Vốn điều lệ
Ngày thay đổi |
Số vốn (đồng) |
05/01/2019 |
171.369.680.000 |
31/07/2018 |
163.941.760.000 |
28/11/2016 |
149.094.600.000 |
19/10/2016 |
142.611.880.000 |
24/12/2015 |
129.654.550.000 |
27/07/2015 |
124.468.370.000 |
09/01/2009 |
103.723.650.000 |
03/12/2008 |
74.100.900.000 |
17/04/2007 |
71.466.900.000 |
06/09/2006 |
64.116.900.000 |
03/03/2005 |
49.536.000.000 |
30/07/2004 |
40.050.000.000 |
12/09/2002 |
25.050.000.000 |
07/01/2002 |
15.050.000.000 |
08/08/2000 |
5.050.000.000 |
06/01/1993 |
105.000.000 |
Mức cổ tức qua các năm
Năm |
Tỷ lệ |
Hình thức |
2010 |
20% |
Tiền mặt |
2011 |
20% |
Tiền mặt |
2012 |
20% |
Tiền mặt |
2013 |
30% |
Tiền mặt (25%) và cổ phiếu (5%) |
2014 |
35% |
Tiền mặt (20%) và cổ phiếu (15%) |
2015 |
50% |
Tiền mặt (40%) và cổ phiếu (10%) |
2016 |
60% |
Tiền mặt |
2017 |
70% |
Tiền mặt (60%) và cổ phiếu (10%) |
2018 |
50% |
Tiền mặt |
2019 |
50% |
Tiền mặt |
2020 |
40% |
Tiền mặt hoặc cổ phiếu |
|
Cổ phiếu niêm yết và lưu hành
Niêm yết tại |
Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM (Hose)
|
Ngày niêm yết |
17/11/2009 |
Vốn điều lệ niêm yết đầu tiên |
103.723.650.000 đồng |
Giá ngày giao dịch đầu tiên |
36.000 đồng |
Vốn điều lệ niêm yết hiện tại |
171.369.680.000 đồng |
Cơ cấu sở hữu ( Ngày 19/03/2020 )
Cổ Đông |
Cổ Phần |
Tỷ Lệ (%) |
- Trong nước |
13.432.407 |
78.38 |
|
13.186.724 |
76.95 |
|
245.683 |
1.43 |
- Nước ngoài |
3.521.601 |
20.55 |
|
1.023.143 |
5.97 |
|
2.498.458 |
14.58 |
- Cổ phiếu quỹ |
182.960 |
1.07 |
- Tổng cộng |
17.136.968 |
100 |
|